Renato AUGUSTO
86
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th02 1988
Ngày sinh
376k
Giá
376,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,10 | 4 | 1 |
12 | Corinthians | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,22 | 3 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 34 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,47 | 2 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,13 | 1 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,12 | 5 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 1 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,08 | 4 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 4,68 | 1 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,83 | 6 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,86 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 404 (0) | 70 | 70 | 15 | 6,56 | 43 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Leverkusen | Corinthians | 13.5M | Renato AUGUSTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2024 | 87 | 86 | 1 |
22 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
16 Th08 2021 | 89 | 88 | 1 |
17 Th11 2019 | 90 | 89 | 1 |
28 Th07 2017 | 89 | 90 | 1 |
19 Th03 2017 | 88 | 89 | 1 |
12 Th02 2014 | 89 | 88 | 1 |
24 Th09 2013 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |