Ventura MARLON
78
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th03 2010)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
21 Th11 1986
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 90% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Náutico | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
10 | Náutico | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
9 | Náutico | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
8 | Náutico | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
7 | Náutico | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
1 | Flamengo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,15 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th10 2014 | Ceará SC | ABC FC | 1.2M | Ventura MARLON |
11 | 27 Th01 2014 | Náutico | Ceará SC | 1.8M | Ventura MARLON |
7 | 24 Th03 2012 | Duque de Caxias | Náutico | 1.7M | Ventura MARLON |
4 | 7 Th02 2011 | Flamengo | Duque de Caxias | 826k | Ventura MARLON |
1 | 19 Th10 2009 | Thrasivoulos | Flamengo | 2.4M | Ventura MARLON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2010 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |