Óscar RAMÍREZ
73
Chỉ số
6 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th03 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 5 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,71 | 3 | 2 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 0 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,75 | 0 | 1 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,00 | 4 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,05 | 1 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,05 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 79 | 73 | 6 |
15 Th09 2018 | 80 | 79 | 1 |
9 Th12 2016 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
6 Th07 2012 | 77 | 78 | 1 |
20 Th01 2010 | 81 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |