Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Óscar RAMÍREZ

Player retiring at the end of the season.
Óscar RAMÍREZ Photo
Sevilla Atlético

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Cartagena)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 30 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th03 1984

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla Atlético), Spanish Cup (Sevilla Atlético)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0)1116,7730
15 Sevilla Atlético Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,0000
15 Sevilla Atlético Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0) 1 1 16,773 0
14 Sevilla Atlético Hạng 2 27 (0) 1 0 06,740 0
13 Sevilla Atlético Hạng 2 35 (0) 1 2 06,744 0
12 Sevilla Atlético Hạng 2 36 (0) 3 1 06,584 0
11 Sevilla Atlético Hạng 2 28 (0) 0 0 06,545 0
10 Sevilla Atlético Hạng 2 30 (0) 0 0 06,375 0
9 Sevilla Atlético Hạng 2 12 (0) 0 0 06,001 0
8 Sevilla Atlético Hạng 2 24 (0) 0 0 05,713 2
7 Sevilla Atlético Hạng 2 14 (0) 0 0 05,640 0
6 Sevilla Atlético Hạng 2 5 (0) 0 0 05,801 0
5 Sevilla Atlético Hạng 2 5 (0) 0 0 05,402 0
4 Sevilla Atlético Hạng 2 12 (0) 1 0 04,750 1
3 Sevilla Atlético Hạng 2 18 (0) 0 2 04,004 0
2 Sevilla Atlético Hạng 2 21 (0) 1 0 05,051 0
1 Sevilla Atlético Hạng 2 33 (0) 0 0 05,642 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu330 (0)8616,05354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20217973Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
15 Th09 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th05 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
6 Th07 20127778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th01 20108177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----