Jorge HENRIQUE
74
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th04 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,22 | 0 | 1 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 8 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
8 | Corinthians | Bảng G | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
7 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,76 | 0 | 0 |
6 | Corinthians | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
5 | Corinthians | Hạng 2 | 16 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,69 | 2 | 0 |
4 | Corinthians | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,73 | 1 | 0 |
3 | Corinthians | Hạng 2 | 28 (0) | 11 | 9 | 2 | 7,18 | 4 | 1 |
2 | Corinthians | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 5 | 8 | 7,32 | 5 | 0 |
1 | Corinthians | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 15 | 4 | 7,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 347 (0) | 91 | 90 | 39 | 7,27 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | Corinthians | SC Internacional | 3.6M | Jorge HENRIQUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th09 2022 | 76 | 74 | 2 |
14 Th03 2022 | 84 | 76 | 8 |
11 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
14 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
18 Th01 2012 | 87 | 86 | 1 |
9 Th09 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |