Cardoso NEI
73
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th12 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama), Brazilian Cup (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Coritiba | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Botafogo FR | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Botafogo FR | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Vasco da Gama | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,34 | 6 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
5 | SC Internacional | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | SC Internacional | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
4 | SC Internacional | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 1 |
3 | SC Internacional | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 3 | 1 |
2 | SC Internacional | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 1 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,68 | 1 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 451 (0) | 14 | 14 | 2 | 6,39 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th03 2015 | Coritiba | Vasco da Gama | 4.7M | Cardoso NEI |
14 | 13 Th01 2015 | Vasco da Gama | Coritiba | 3.0M | Cardoso NEI |
13 | 31 Th10 2014 | Sport Recife | Vasco da Gama | 5.6M | Cardoso NEI |
13 | 18 Th08 2014 | Vasco da Gama | Sport Recife | 5.0M | Cardoso NEI |
13 | 13 Th08 2014 | Botafogo FR | Vasco da Gama | 5.6M | Cardoso NEI |
12 | 9 Th05 2014 | Vasco da Gama | Botafogo FR | 5.1M | Cardoso NEI |
10 | 1 Th07 2013 | SC Internacional | Vasco da Gama | 7.4M | Cardoso NEI |
2 | 10 Th04 2010 | Athletico Paranaense | SC Internacional | 9.0M | Cardoso NEI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th02 2021 | 74 | 73 | 1 |
7 Th08 2020 | 75 | 74 | 1 |
7 Th04 2020 | 77 | 75 | 2 |
7 Th12 2019 | 79 | 77 | 2 |
7 Th08 2019 | 81 | 79 | 2 |
7 Th04 2019 | 83 | 81 | 2 |
25 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
5 Th12 2014 | 85 | 84 | 1 |
7 Th10 2013 | 87 | 85 | 2 |
5 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |