Hernán FREDES
79
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
27 Th03 1987
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Arsenal de Sarandí), Argentine Cup (Arsenal de Sarandí) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Arsenal de Sarandí | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 10 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 6 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Independiente | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
11 | Independiente | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
10 | Independiente | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
9 | Independiente | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,80 | 3 | 1 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,61 | 5 | 0 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 4 | 3 | 6,88 | 3 | 0 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 5 | 0 |
4 | Independiente | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Independiente | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,50 | 2 | 1 |
3 | Independiente | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
2 | Independiente | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
1 | Independiente | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 81 | 69 | 14 | 6,73 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Independiente | Arsenal de Sarandí | 4.4M | Hernán FREDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th08 2020 | 80 | 79 | 1 |
1 Th02 2018 | 83 | 80 | 3 |
16 Th08 2013 | 84 | 83 | 1 |
16 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
8 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |