Matteo RUBIN
78
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
9 Th07 1987
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Modena), Italian Cup (Modena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Modena | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,28 | 2 | 0 |
14 | Modena | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,23 | 6 | 0 |
13 | Modena | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 35 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,46 | 3 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,34 | 4 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 1 |
10 | Torino | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,11 | 2 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
8 | Torino | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 1 |
7 | Torino | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
6 | Torino | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
5 | Torino | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
4 | Torino | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 3 | 1 |
3 | Torino | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
2 | Torino | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 1 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Torino | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 42 | 41 | 17 | 6,82 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Siena FC | Modena | 6.5M | Matteo RUBIN |
10 | 29 Th07 2013 | Torino | Siena FC | 6.8M | Matteo RUBIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
2 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th10 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th09 2015 | 86 | 84 | 2 |
10 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th02 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |