Nicolò CHERUBIN
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th12 1986
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Bologna FC), SMFA Shield (Bologna FC), Italian Shield (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 2 |
15 | Bologna FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 2 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,19 | 1 | 1 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 5 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,30 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,77 | 17 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | Bologna FC | 3.2M | Nicolò CHERUBIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2018 | 80 | 78 | 2 |
15 Th06 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
28 Th05 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
8 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
7 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
9 Th02 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |