Cristian VILLAGRA
85
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th12 1985
Ngày sinh
168k
Giá
168,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Rosario Central), Argentine Cup (Rosario Central) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rosario Central | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rosario Central | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | Rosario Central | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 6 | 1 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,26 | 4 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 3 | 2 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 5 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,06 | 0 | 1 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,77 | 2 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,39 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 4 | 7 | 3 | 6,31 | 46 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Rosario Central | 9.0M | Cristian VILLAGRA |
3 | 27 Th07 2010 | River Plate | FC Metalist 1925 Kharkiv | 10.0M | Cristian VILLAGRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2016 | 87 | 85 | 2 |
13 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
16 Th06 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |