Stephen KELLY
77
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th09 1983
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 46 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 1 |
12 | Reading | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,81 | 3 | 1 |
10 | Reading | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
9 | Fulham | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Fulham | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Fulham | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
7 | Fulham | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Fulham | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 1 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,52 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Fulham | Reading | 4.9M | Stephen KELLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2017 | 78 | 77 | 1 |
3 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
20 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
27 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
28 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
5 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
12 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |