Matías CARUZZO
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th08 1984
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (San Lorenzo), Argentine Cup (San Lorenzo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
15 | San Lorenzo | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | San Lorenzo | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Lorenzo | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Argentinos Juniors | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,16 | 3 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,65 | 7 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 1 |
3 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,24 | 2 | 1 |
2 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 0 | 1 |
1 | Argentinos Juniors | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,39 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 17 | 14 | 1 | 6,57 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Argentinos Juniors | San Lorenzo | 6.0M | Matías CARUZZO |
13 | 5 Th08 2014 | Boca Juniors | Argentinos Juniors | 5.4M | Matías CARUZZO |
3 | 20 Th07 2010 | Argentinos Juniors | Boca Juniors | 8.9M | Matías CARUZZO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
9 Th02 2012 | 87 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |