Juan CUEVAS
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
4 Th06 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mineros de Zacatecas), Mexican Cup (Mineros de Zacatecas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
12 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 7 | 1 | 6,85 | 4 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
7 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
6 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
5 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,48 | 0 | 0 |
4 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
3 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,05 | 1 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
1 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 240 (0) | 64 | 54 | 7 | 6,86 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th04 2014 | Gimnasia La Plata | Mineros de Zacatecas | 2.6M | Juan CUEVAS |
10 | 27 Th06 2013 | Deportivo Toluca | Gimnasia La Plata | 2.3M | Juan CUEVAS |
4 | 7 Th12 2010 | Gimnasia La Plata | Deportivo Toluca | 4.2M | Juan CUEVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
7 Th10 2023 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2013 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |