Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dean MARNEY

Player retiring at the end of the season.
Dean MARNEY Photo
Burnley

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fleetwood Town)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

31 Th01 1984

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-9-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Burnley), English Cup (Burnley)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 19 (0)2506,7920
15 Burnley Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1006,5000
15 Burnley Cúp Quốc gia Anh 1 (0)10010,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Burnley Hạng 2 19 (0) 2 5 06,792 0
14 Burnley Hạng 3 14 (0) 1 4 07,291 0
13 Burnley Hạng 3 21 (0) 3 5 07,141 0
12 Burnley Hạng 2 32 (0) 2 0 16,622 0
11 Burnley Hạng 3 34 (0) 5 5 17,212 0
10 Burnley Hạng 3 34 (0) 5 5 17,124 0
9 Burnley Hạng 2 26 (0) 3 7 06,422 2
8 Burnley Hạng 2 33 (0) 3 1 16,674 0
7 Burnley Hạng 2 33 (0) 1 2 06,364 0
6 Burnley Hạng 2 30 (0) 4 1 06,835 0
5 Burnley Hạng 2 32 (0) 1 2 06,596 0
4 Burnley Hạng 1 28 (0) 4 6 06,255 0
3 Burnley Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
3 Hull City Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
2 Hull City Hạng 1 7 (0) 1 0 16,140 1
1 Hull City Hạng 1 3 (0) 1 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)364356,72393

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 2 Th08 2010Hull CityBurnley5.5MDean MARNEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20207875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th11 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th08 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th06 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----