Cristian ANSALDI
83
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
20 Th09 1986
Ngày sinh
146k
Giá
146,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 2 | 1 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 73 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,77 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 2 | 1 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,81 | 4 | 0 |
7 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,10 | 5 | 1 |
6 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 5 | 0 |
5 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
4 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 6 | 0 |
3 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,45 | 0 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,59 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 14 | 18 | 2 | 6,37 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th08 2013 | Rubin Kazan | Zenit Saint Petersburg | 10.1M | Cristian ANSALDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2023 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
12 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
14 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
10 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
30 Th10 2015 | 89 | 88 | 1 |
6 Th06 2013 | 90 | 89 | 1 |
16 Th02 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |