Daniel VEGA
78
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
3 Th06 1984
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-9-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,56 | 0 | 0 |
8 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
7 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
6 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,81 | 0 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 0 | 0 | 19 | 6,76 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | River Plate | Anorthosis Famagusta | 2.9M | Daniel VEGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2019 | 81 | 78 | 3 |
27 Th01 2014 | 80 | 81 | 1 |
3 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
1 Th07 2011 | 84 | 82 | 2 |
25 Th01 2011 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |