Tom HUDDLESTONE
73
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th12 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 37 (0) | 12 | 6 | 3 | 6,81 | 2 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,18 | 1 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,97 | 1 | 2 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 12 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,47 | 2 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 283 (0) | 66 | 60 | 18 | 7,07 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | Tottenham Hotspur | Hull City | 5.8M | Tom HUDDLESTONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2023 | 76 | 73 | 3 |
29 Th07 2023 | 78 | 76 | 2 |
28 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
27 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
4 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
23 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
26 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
7 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
12 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |