Michael BROWN
70
Chỉ số
6 (Ngày 8 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
25 Th01 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 24 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 32 (0) | 11 | 7 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 27 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,33 | 4 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,76 | 5 | 0 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,19 | 6 | 0 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,41 | 2 | 1 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,35 | 1 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,17 | 1 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 57 | 60 | 12 | 6,59 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Leyton Orient | Port Vale | 1.7M | Michael BROWN |
12 | 2 Th07 2014 | Leeds United | Leyton Orient | 1.4M | Michael BROWN |
6 | 22 Th11 2011 | Portsmouth | Leeds United | 2.7M | Michael BROWN |
2 | 4 Th01 2010 | Wigan Athletic | Portsmouth | 5.4M | Michael BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2017 | 76 | 70 | 6 |
4 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
5 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
25 Th07 2014 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |