David NOBLE
72
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th02 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Exeter City | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
14 | Exeter City | Hạng 4 | 21 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 32 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,48 | 0 | 1 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,53 | 1 | 0 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
6 | Exeter City | Hạng 4 | 34 (0) | 9 | 8 | 5 | 6,91 | 2 | 0 |
5 | Exeter City | Hạng 5 | 35 (0) | 5 | 7 | 4 | 7,23 | 1 | 0 |
4 | Exeter City | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
3 | Exeter City | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,17 | 2 | 0 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
1 | Yeovil Town | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,88 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 57 | 65 | 16 | 6,62 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Oldham Athletic | Exeter City | 288k | David NOBLE |
13 | 20 Th08 2014 | Rotherham United | Oldham Athletic | 310k | David NOBLE |
13 | 13 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Rotherham United | 350k | David NOBLE |
12 | 6 Th06 2014 | Rotherham United | Crewe Alexandra | 298k | David NOBLE |
10 | 3 Th07 2013 | Exeter City | Rotherham United | 1.0M | David NOBLE |
3 | 9 Th08 2010 | Yeovil Town | Exeter City | 862k | David NOBLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2019 | 73 | 72 | 1 |
7 Th08 2017 | 74 | 73 | 1 |
10 Th04 2017 | 75 | 74 | 1 |
4 Th06 2014 | 77 | 75 | 2 |
24 Th08 2011 | 76 | 77 | 1 |
8 Th12 2009 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |