Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Michael CARRICK

Player retiring at the end of the season.
Michael CARRICK Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Manchester United)

90

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th12 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

28 Th07 1981

Ngày sinh

215k

Giá

215,000

60k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-10-7-10-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup 3 (0)3018,3300
15 England SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)4028,1210
15 England SMFA World Cup 3 (0)3129,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 30 (0)6307,2061
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0206,5010
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,3300
15 Manchester United SMFA Shield 3 (0)0007,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 98 (0)3323127,45120
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 30 (0) 6 3 07,206 1
14 Manchester United Bảng B 6 (0) 0 1 06,670 0
14 Manchester United Hạng 1 28 (0) 2 3 07,143 1
13 Manchester United Bảng A 6 (0) 0 0 07,170 0
13 Manchester United Hạng 1 21 (0) 9 3 27,334 1
12 Manchester United Hạng 1 35 (0) 11 4 27,542 0
11 Manchester United Bảng G 5 (0) 1 2 06,602 0
11 Manchester United Hạng 1 26 (0) 5 8 07,193 0
10 Manchester United Bảng B 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Manchester United Hạng 1 32 (0) 5 5 17,412 0
9 Manchester United Hạng 1 29 (0) 7 6 17,452 0
8 Manchester United Hạng 1 34 (0) 4 1 27,182 0
7 Manchester United Bảng H 6 (0) 0 0 06,170 0
7 Manchester United Hạng 1 32 (0) 5 4 26,664 0
6 Manchester United Bảng G 5 (0) 1 1 06,800 0
6 Manchester United Hạng 1 22 (0) 3 1 06,591 0
5 Manchester United Bảng B 2 (0) 2 0 18,000 0
5 Manchester United Hạng 1 24 (0) 8 3 37,621 0
4 Manchester United Bảng A 3 (0) 2 0 07,330 0
4 Manchester United Hạng 1 18 (0) 4 3 07,441 0
3 Manchester United Bảng E 2 (0) 0 1 07,500 0
3 Manchester United Hạng 1 25 (0) 2 1 06,803 0
2 Manchester United Hạng 1 29 (0) 1 8 06,724 0
1 Manchester United Bảng E 3 (0) 1 1 37,670 0
1 Manchester United Hạng 1 30 (0) 8 6 37,232 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu455 (0)8765207,15423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----