Michael CARRICK
90
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
28 Th07 1981
Ngày sinh
215k
Giá
215,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-10-7-10-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 4 | 0 | 2 | 8,12 | 1 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 1 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,20 | 6 | 1 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 98 (0) | 33 | 23 | 12 | 7,45 | 12 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,20 | 6 | 1 |
14 | Manchester United | Bảng B | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,14 | 3 | 1 |
13 | Manchester United | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,33 | 4 | 1 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,54 | 2 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,18 | 2 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,66 | 4 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
5 | Manchester United | Bảng B | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,62 | 1 | 0 |
4 | Manchester United | Bảng A | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,44 | 1 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 3 (0) | 1 | 1 | 3 | 7,67 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,23 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 87 | 65 | 20 | 7,15 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
27 Th05 2016 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |