Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wayne ROUTLEDGE

Player retiring at the end of the season.
Wayne ROUTLEDGE Photo
Swansea City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Swansea City)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

7 Th01 1985

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-9-6-10-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 17 (0)16958,1810

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Swansea City Hạng 2 17 (0) 16 9 58,181 0
14 Swansea City Hạng 1 15 (0) 7 5 17,400 0
13 Swansea City Hạng 1 6 (0) 1 1 06,671 0
12 Swansea City Hạng 1 22 (0) 14 2 27,450 0
11 Swansea City Hạng 1 19 (0) 2 5 06,743 0
10 Swansea City Hạng 1 35 (0) 8 4 06,914 0
9 Swansea City Hạng 1 28 (0) 2 8 16,363 1
8 Swansea City Hạng 2 8 (0) 2 3 17,000 0
7 Swansea City Hạng 2 10 (0) 2 2 07,000 0
6 Swansea City Hạng 2 21 (0) 3 1 06,332 1
6 Newcastle United Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
5 Newcastle United Hạng 2 14 (0) 0 6 06,861 0
4 Newcastle United Hạng 2 24 (0) 2 4 06,871 0
3 Newcastle United Hạng 2 9 (0) 2 0 16,670 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 18 (0) 1 2 16,000 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 35 (0) 4 3 05,864 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 33 (0) 3 3 16,363 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu316 (0)6958136,70232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 5 Th10 2011Newcastle UnitedSwansea City5.3MWayne ROUTLEDGE
320 Th07 2010Queens Park RangersNewcastle United6.5MWayne ROUTLEDGE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----