Wayne ROUTLEDGE
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th01 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-6-10-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 17 (0) | 16 | 9 | 5 | 8,18 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 17 (0) | 16 | 9 | 5 | 8,18 | 1 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 2 | 2 | 7,45 | 0 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
9 | Swansea City | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 8 | 1 | 6,36 | 3 | 1 |
8 | Swansea City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Swansea City | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Swansea City | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 6 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,36 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 69 | 58 | 13 | 6,70 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 5 Th10 2011 | Newcastle United | Swansea City | 5.3M | Wayne ROUTLEDGE |
3 | 20 Th07 2010 | Queens Park Rangers | Newcastle United | 6.5M | Wayne ROUTLEDGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
18 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
12 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |