Aaron LENNON
83
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th04 1987
Ngày sinh
160k
Giá
160,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tottenham Hotspur), SMFA Shield (Tottenham Hotspur), English Cup (Tottenham Hotspur) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Tottenham Hotspur | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 30 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,67 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,41 | 4 | 0 |
12 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,30 | 4 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,65 | 1 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 12 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,58 | 0 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 5 | 0 | 5,63 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 335 (0) | 67 | 78 | 11 | 6,97 | 34 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
19 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
21 Th07 2015 | 89 | 88 | 1 |
13 Th01 2015 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |