Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy REID

Player retiring at the end of the season.
Andy REID Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nottingham Forest)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

29 Th07 1982

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 12 (0)2206,6701
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1108,0010
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 4 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 12 (0) 2 2 06,670 1
14 Nottingham Forest Hạng 2 8 (0) 1 0 06,501 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 18 (0) 3 3 17,110 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 25 (0) 8 3 27,005 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 27 (0) 6 11 06,634 1
10 Nottingham Forest Hạng 2 28 (0) 11 12 17,044 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 31 (0) 14 4 27,293 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 22 (0) 2 4 07,052 0
7 Nottingham Forest Hạng 1 27 (0) 9 4 06,632 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 23 (0) 3 5 16,783 0
4 Sunderland Hạng 1 13 (0) 2 3 07,000 0
3 Sunderland Hạng 1 19 (0) 3 1 16,472 0
2 Sunderland Hạng 1 36 (0) 5 7 06,333 1
1 Sunderland Hạng 1 37 (0) 8 7 05,653 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu326 (0)776686,68323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
622 Th09 2011SunderlandNottingham Forest3.4MAndy REID

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th02 20128583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th06 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20108886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th12 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----