Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rui PATRÍCIO

Rui PATRÍCIO Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Roma)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

15 Th02 1988

Ngày sinh

2.1M

Giá

2,183,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,7500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 36 (0)0026,9700
15 Sporting CP Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Sporting CP Portuguese Shield 4 (0)0007,2500
15 Sporting CP Portuguese Cup 1 (0)0005,0000
15 Sporting CP SMFA Shield 4 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 106 (0)0067,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
14 Sporting CP Bảng F 6 (0) 0 0 27,170 0
14 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 16,610 0
13 Sporting CP Bảng F 6 (0) 0 0 06,330 0
13 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 17,080 0
12 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 77,390 0
11 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 26,860 0
10 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 56,940 0
9 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 46,860 0
8 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 37,390 0
7 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 37,420 0
6 Sporting CP Hạng 1 3 (0) 0 0 07,670 0
5 Real Madrid Bảng B 1 (0) 0 0 09,000 0
5 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 0 0 27,380 0
2 Sporting CP Bảng C 6 (0) 0 0 46,500 0
2 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 47,250 0
1 Sporting CP Hạng 1 36 (0) 0 0 27,220 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu440 (0)00427,1000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
611 Th12 2011Real MadridSporting CP9.1MRui PATRÍCIO
327 Th07 2010Sporting CPReal Madrid10.0MRui PATRÍCIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th12 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th07 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----