Rui PATRÍCIO
89
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
15 Th02 1988
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,183,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 106 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,42 | 0 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,25 | 0 | 0 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,22 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 440 (0) | 0 | 0 | 42 | 7,10 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 11 Th12 2011 | Real Madrid | Sporting CP | 9.1M | Rui PATRÍCIO |
3 | 27 Th07 2010 | Sporting CP | Real Madrid | 10.0M | Rui PATRÍCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
16 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
17 Th07 2016 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
19 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |