Loïc RÉMY
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
2 Th01 1987
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 12 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,58 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,39 | 2 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,56 | 1 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,54 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,72 | 5 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 14 | 3 | 7,29 | 4 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,44 | 1 | 1 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,71 | 3 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 6 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 3 | 9 | 7,55 | 5 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,68 | 2 | 1 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,14 | 5 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,54 | 5 | 0 |
5 | OGC Nice | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
4 | OGC Nice | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | OGC Nice | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 7 | 7,64 | 2 | 0 |
3 | OGC Nice | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 14 | 5 | 6,97 | 3 | 0 |
2 | OGC Nice | Hạng 1 | 36 (0) | 9 | 9 | 11 | 7,47 | 4 | 0 |
1 | OGC Nice | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,24 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 481 (0) | 135 | 132 | 84 | 7,45 | 49 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th03 2015 | Toulouse FC | FC Nantes | 10.4M | Loïc RÉMY |
14 | 7 Th01 2015 | Girondins Bordeaux | Toulouse FC | 11.9M | Loïc RÉMY |
13 | 19 Th10 2014 | Queens Park Rangers | Girondins Bordeaux | 12.3M | Loïc RÉMY |
13 | 5 Th08 2014 | Olympique Marseille | Queens Park Rangers | 12.0M | Loïc RÉMY |
5 | 15 Th03 2011 | OGC Nice | Olympique Marseille | 13.1M | Loïc RÉMY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
8 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
14 Th01 2022 | 85 | 82 | 3 |
23 Th07 2021 | 87 | 85 | 2 |
20 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
19 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
27 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
16 Th03 2011 | 89 | 90 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |