Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Loïc RÉMY

Player retiring at the end of the season.
Loïc RÉMY Photo
FC Nantes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade Brestois 29)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

2 Th01 1987

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-9-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 33 (0)10747,3920
15 FC Nantes Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)2318,6700
15 FC Nantes Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)10110,0000
15 FC Nantes SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 12 (0)4127,5810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 33 (0) 10 7 47,392 0
14 FC Nantes Hạng 1 12 (0) 5 3 27,330 0
14 Toulouse FC Hạng 1 19 (0) 4 5 27,421 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 4 (0) 3 0 17,501 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 9 (0) 1 1 17,561 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 13 (0) 11 3 37,541 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 5 (0) 4 3 18,000 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 9 10 37,725 0
11 Olympique Marseille Bảng F 3 (0) 0 2 07,000 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 4 14 37,294 0
10 Olympique Marseille Bảng H 4 (0) 2 1 17,500 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 6 7 27,441 1
9 Olympique Marseille Hạng 1 35 (0) 12 10 67,713 0
8 Olympique Marseille Bảng F 6 (0) 0 1 17,330 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 12 3 97,555 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 31 (0) 7 9 47,682 1
6 Olympique Marseille Bảng E 4 (0) 2 1 18,000 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 28 (0) 8 6 47,145 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 28 (0) 5 10 27,545 0
5 OGC Nice Hạng 1 3 (0) 1 0 17,670 0
4 OGC Nice Bảng D 2 (0) 0 0 77,000 0
4 OGC Nice Hạng 1 28 (0) 5 8 77,642 0
3 OGC Nice Hạng 1 33 (0) 8 14 56,973 0
2 OGC Nice Hạng 1 36 (0) 9 9 117,474 0
1 OGC Nice Hạng 1 29 (0) 7 5 37,244 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu481 (0)135132847,45492

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th03 2015Toulouse FCFC Nantes10.4MLoïc RÉMY
14 7 Th01 2015Girondins BordeauxToulouse FC11.9MLoïc RÉMY
1319 Th10 2014Queens Park RangersGirondins Bordeaux12.3MLoïc RÉMY
13 5 Th08 2014Olympique MarseilleQueens Park Rangers12.0MLoïc RÉMY
515 Th03 2011OGC NiceOlympique Marseille13.1MLoïc RÉMY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th06 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20228582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th07 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th03 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th11 20098789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----