Mark YEATES
73
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
11 Th01 1985
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 13 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 13 | 3 | 7,36 | 1 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 33 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,70 | 3 | 1 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,31 | 0 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
9 | Watford | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 3 | 2 | 6,68 | 2 | 1 |
8 | Watford | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 7 | 0 | 5,93 | 4 | 0 |
7 | Watford | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 18 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,78 | 1 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 8 | 0 | 5,92 | 3 | 1 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 38 (0) | 13 | 6 | 0 | 5,76 | 1 | 0 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 37 (0) | 6 | 12 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,43 | 2 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 397 (0) | 82 | 88 | 11 | 6,37 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th06 2014 | Watford | Bradford City | 2.1M | Mark YEATES |
6 | 14 Th10 2011 | Sheffield United | Watford | 3.6M | Mark YEATES |
2 | 22 Th04 2010 | Middlesbrough | Sheffield United | 2.4M | Mark YEATES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2019 | 74 | 73 | 1 |
8 Th02 2018 | 75 | 74 | 1 |
8 Th10 2017 | 78 | 75 | 3 |
8 Th10 2017 | 78 | 72 | 6 |
15 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2015 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |