Jermain DEFOE
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th10 1982
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 4 | 5 | 7,91 | 2 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 45 (0) | 24 | 16 | 8 | 7,71 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 14 | 4 | 5 | 7,91 | 2 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,59 | 1 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,78 | 0 | 0 |
13 | Toronto FC | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 8 | 8 | 8,10 | 3 | 0 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 30 (0) | 16 | 5 | 10 | 8,37 | 0 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 3 | 8,75 | 0 | 0 |
11 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,41 | 2 | 0 |
10 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 21 (0) | 12 | 6 | 6 | 8,00 | 4 | 0 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 8 | 3 | 7,67 | 3 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 8 | 3 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 7 | 8 | 7,78 | 4 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 5 (0) | 4 | 1 | 4 | 8,20 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 4 | 6 | 8,00 | 1 | 0 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 8 | 8 | 7,64 | 3 | 1 |
3 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,89 | 5 | 1 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 4 (0) | 1 | 1 | 5 | 8,25 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 11 | 5 | 7,35 | 3 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 16 (0) | 10 | 5 | 6 | 8,06 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 141 | 103 | 92 | 7,68 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Toronto FC | Sunderland | 8.9M | Jermain DEFOE |
11 | 14 Th01 2014 | Tottenham Hotspur | Toronto FC | 8.6M | Jermain DEFOE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
27 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2018 | 88 | 86 | 2 |
24 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
16 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
26 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
17 Th01 2014 | 90 | 89 | 1 |
11 Th06 2011 | 91 | 90 | 1 |
12 Th12 2009 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |