Lee BARNARD
73
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th07 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southend United), English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
15 | Southend United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 31 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 35 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,26 | 4 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,97 | 9 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 22 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,64 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 16 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,64 | 1 | 0 |
6 | Southend United | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
5 | Southend United | Hạng 4 | 32 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,44 | 0 | 1 |
4 | Southend United | Hạng 4 | 27 (0) | 12 | 8 | 9 | 7,89 | 0 | 1 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 29 (0) | 13 | 6 | 8 | 7,31 | 0 | 0 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 24 (0) | 9 | 9 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 29 (0) | 6 | 10 | 6 | 7,28 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 92 | 80 | 49 | 7,26 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Coventry City | Southend United | 1.0M | Lee BARNARD |
12 | 3 Th06 2014 | Southampton | Coventry City | 546k | Lee BARNARD |
6 | 17 Th09 2011 | Southend United | Southampton | 2.5M | Lee BARNARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
10 Th08 2015 | 77 | 75 | 2 |
10 Th10 2014 | 78 | 77 | 1 |
24 Th05 2014 | 79 | 78 | 1 |
8 Th12 2009 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |