Fran MÉRIDA
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
4 Th03 1990
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-6-7-6-5-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,58 | 3 | 1 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,71 | 1 | 0 |
10 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,21 | 1 | 1 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,13 | 1 | 1 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 37 | 26 | 6 | 6,83 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th09 2014 | Athletico Paranaense | RB Bragantino | 4.8M | Fran MÉRIDA |
10 | 13 Th07 2013 | Hercules | Athletico Paranaense | 4.4M | Fran MÉRIDA |
9 | 1 Th01 2013 | Atlético Madrid | Hercules | 4.5M | Fran MÉRIDA |
3 | 4 Th08 2010 | Arsenal | Atlético Madrid | 3.6M | Fran MÉRIDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
12 Th10 2022 | 83 | 82 | 1 |
26 Th12 2021 | 84 | 83 | 1 |
4 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
18 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 83 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |