Mounir EL HAMDAOUI
70
Chỉ số
10 (Ngày 18 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th07 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 72 (0) | 24 | 20 | 11 | 7,41 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,11 | 1 | 1 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 5 | 2 | 2 | 8,40 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,06 | 4 | 2 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,22 | 6 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 7 | 7,38 | 2 | 1 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 3 | 10 | 7,63 | 4 | 1 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 4 | 5 | 7,47 | 6 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,72 | 4 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 13 | 2 | 6,90 | 2 | 1 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 6 | 6 | 7,03 | 5 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 90 | 76 | 51 | 7,34 | 40 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | AZ Alkmaar | ACF Fiorentina | 7.3M | Mounir EL HAMDAOUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2021 | 80 | 70 | 10 |
24 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th11 2017 | 85 | 82 | 3 |
26 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
28 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th05 2012 | 88 | 87 | 1 |
22 Th11 2011 | 89 | 88 | 1 |
23 Th10 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |