Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dániel TOZSÉR

Player retiring at the end of the season.
Dániel TOZSÉR Photo
Parma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Debreceni VSC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th08 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

12 Th05 1985

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Parma)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hungary SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,8010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 29 (0)2206,6920
15 Parma Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Hungary Quốc tế 73 (0)61116,4560
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 29 (0) 2 2 06,692 0
14 Parma Hạng 1 16 (0) 0 0 06,750 0
13 Parma Hạng 1 8 (0) 0 0 06,751 0
12 Genoa CFC Hạng 1 7 (0) 1 1 06,572 0
11 Genoa CFC Hạng 1 13 (0) 1 3 06,771 0
10 Genoa CFC Hạng 1 24 (0) 4 2 06,791 0
9 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 5 6 16,842 0
8 Genoa CFC Hạng 1 11 (0) 3 2 17,001 0
7 Genoa CFC Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu141 (0)161626,77100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Genoa CFCParma3.5MDániel TOZSÉR
711 Th03 2012KRC GenkGenoa CFC5.5MDániel TOZSÉR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th08 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th09 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th04 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----