Panagiotis KONE
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
26 Th07 1987
Ngày sinh
149k
Giá
149,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Greece | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 23 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
13 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,68 | 1 | 0 |
13 | Bologna FC | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 5 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,24 | 8 | 0 |
10 | Bologna FC | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 18 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,67 | 1 | 2 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 11 | 3 | 7,11 | 7 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 61 | 43 | 13 | 7,01 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 4 Th12 2014 | US Latina Calcio | Udinese Calcio | 5.1M | Panagiotis KONE |
13 | 29 Th11 2014 | Brescia Calcio | US Latina Calcio | 7.6M | Panagiotis KONE |
13 | 23 Th08 2014 | Bologna FC | Brescia Calcio | 6.8M | Panagiotis KONE |
10 | 29 Th06 2013 | Brescia Calcio | Bologna FC | 6.7M | Panagiotis KONE |
6 | 5 Th10 2011 | Không | Brescia Calcio | 4.4M | Panagiotis KONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2019 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
11 Th09 2013 | 85 | 87 | 2 |
9 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
4 Th12 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |