Jennison MYRIE-WILLIAMS
70
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
17 Th05 1988
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 20 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 20 (0) | 9 | 8 | 0 | 6,65 | 2 | 1 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 6 | 1 | 6,40 | 5 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 21 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 33 (0) | 24 | 15 | 9 | 7,64 | 5 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 22 | 17 | 6 | 7,49 | 5 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 17 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,35 | 3 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Stevenage | Hạng 4 | 32 (0) | 12 | 12 | 2 | 7,22 | 0 | 1 |
8 | Stevenage | Hạng 5 | 34 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,35 | 3 | 0 |
7 | Stevenage | Hạng 5 | 37 (0) | 12 | 15 | 4 | 7,14 | 4 | 0 |
6 | Stevenage | Hạng 5 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,85 | 3 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 114 | 101 | 30 | 7,12 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Port Vale | Scunthorpe United | 1.1M | Jennison MYRIE-WILLIAMS |
6 | 7 Th11 2011 | Dundee United | Stevenage | 1.1M | Jennison MYRIE-WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
12 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
4 Th04 2013 | 78 | 77 | 1 |
26 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
14 Th05 2010 | 78 | 80 | 2 |
28 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |