Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James MCCARTHY

James MCCARTHY Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Celtic)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

12 Th11 1990

Ngày sinh

122k

Giá

122,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup 3 (0)1107,3310
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1017,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 33 (0)3706,8541
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0010
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 1 (0)11010,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 40 (0)91037,1041
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 33 (0) 3 7 06,854 1
14 Everton Hạng 1 34 (0) 8 10 17,035 0
13 Everton Hạng 2 27 (0) 4 3 17,521 0
12 Everton Hạng 1 20 (0) 3 3 36,952 0
11 Everton Hạng 1 29 (0) 7 2 17,003 0
11 Wigan Athletic Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Wigan Athletic Hạng 1 33 (0) 15 10 37,182 1
9 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0) 3 1 16,624 1
8 Wigan Athletic Hạng 1 29 (0) 9 4 26,523 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 25 (0) 3 5 16,683 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 22 (0) 4 3 06,682 0
5 Wigan Athletic Hạng 1 8 (0) 4 1 07,001 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)6349136,91303

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1123 Th09 2013Wigan AthleticEverton10.5MJames MCCARTHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th01 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th05 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th01 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th12 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----