James MCCARTHY
78
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th11 1990
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,85 | 4 | 1 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 10,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 40 (0) | 9 | 10 | 3 | 7,10 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,85 | 4 | 1 |
14 | Everton | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 10 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,52 | 1 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 3 | 6,95 | 2 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 33 (0) | 15 | 10 | 3 | 7,18 | 2 | 1 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,62 | 4 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 4 | 2 | 6,52 | 3 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,68 | 3 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 292 (0) | 63 | 49 | 13 | 6,91 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 23 Th09 2013 | Wigan Athletic | Everton | 10.5M | James MCCARTHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
13 Th05 2022 | 84 | 82 | 2 |
19 Th01 2022 | 86 | 84 | 2 |
29 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2018 | 89 | 87 | 2 |
16 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
3 Th02 2013 | 86 | 88 | 2 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
10 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
12 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |