Neil ASHTON
70
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th12 2009)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
15 Th01 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,87 | 1 | 1 |
12 | Wrexham | Hạng 5 | 36 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,58 | 3 | 1 |
11 | Wrexham | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,26 | 4 | 1 |
10 | Wrexham | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 17 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
9 | Chester FC | Hạng 5 | 32 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
8 | Chester FC | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 4 | 0 |
7 | Chester FC | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
6 | Chester FC | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,97 | 5 | 0 |
5 | Chester FC | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | Chester FC | Hạng 5 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Chester FC | Hạng 5 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,26 | 1 | 0 |
2 | Chester FC | Hạng 5 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 4,32 | 4 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 479 (0) | 28 | 34 | 3 | 5,96 | 46 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Chester FC | Wrexham | 11k | Neil ASHTON |
2 | 9 Th03 2010 | Shrewsbury Town | Chester FC | 11k | Neil ASHTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2009 | 73 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |