Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Neil ASHTON

Player retiring at the end of the season.
Neil ASHTON Photo
Wrexham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Llandudno FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th12 2009)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

15 Th01 1985

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 30 (0)0106,2020
15 Wrexham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Wrexham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 30 (0) 0 1 06,202 0
14 Wrexham Hạng 5 28 (0) 1 4 06,212 0
13 Wrexham Hạng 4 30 (0) 2 1 05,871 1
12 Wrexham Hạng 5 36 (0) 8 3 36,583 1
11 Wrexham Hạng 5 34 (0) 3 3 06,264 1
10 Wrexham Hạng 5 13 (0) 1 2 06,381 0
10 Chester FC Hạng 5 17 (0) 2 6 06,290 0
9 Chester FC Hạng 5 32 (0) 8 5 06,344 0
8 Chester FC Hạng 5 37 (0) 1 1 06,164 0
7 Chester FC Hạng 5 33 (0) 0 2 06,094 0
6 Chester FC Hạng 5 36 (0) 0 1 05,975 0
5 Chester FC Hạng 5 22 (0) 0 0 06,002 0
4 Chester FC Hạng 5 36 (0) 0 1 06,002 0
3 Chester FC Hạng 5 38 (0) 1 0 05,261 0
2 Chester FC Hạng 5 13 (0) 0 1 05,153 0
2 Shrewsbury Town Hạng 4 22 (0) 1 2 04,324 0
1 Shrewsbury Town Hạng 4 22 (0) 0 1 05,504 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu479 (0)283435,96464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th07 2013Chester FCWrexham11kNeil ASHTON
2 9 Th03 2010Shrewsbury TownChester FC11kNeil ASHTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th12 20097370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----