Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nectarios ALEXANDROU

Player retiring at the end of the season.
Nectarios ALEXANDROU Photo
APOEL

(Chưa được Quản lí)

CLB

(APOEL)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th04 2011)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

19 Th12 1983

Ngày sinh

58k

Giá

58,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cyprus SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1206,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 11 (0)0007,2710
15 APOEL Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 APOEL Cúp Quốc gia Hi Lạp 2 (0)0007,0000
15 APOEL SMFA Shield 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cyprus Quốc tế 69 (0)6406,1731
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 APOEL Hạng 1 11 (0) 0 0 07,271 0
14 APOEL Hạng 1 16 (0) 1 3 07,134 0
13 APOEL Bảng D 4 (0) 0 0 06,500 0
13 APOEL Hạng 1 10 (0) 2 2 07,002 0
12 APOEL Hạng 1 30 (0) 1 3 06,903 0
11 APOEL Hạng 1 22 (0) 0 1 06,590 0
10 APOEL Hạng 1 17 (0) 0 1 06,882 0
9 APOEL Hạng 1 16 (0) 2 0 06,562 1
8 APOEL Hạng 1 17 (0) 0 0 06,411 0
7 APOEL Hạng 1 9 (0) 2 2 06,561 1
6 APOEL Hạng 1 34 (0) 3 2 16,323 1
5 APOEL Hạng 1 26 (0) 3 2 06,422 0
4 APOEL Hạng 1 20 (0) 2 5 06,400 1
3 APOEL Hạng 1 23 (0) 6 2 06,221 0
2 APOEL Hạng 1 21 (0) 4 2 06,292 0
1 APOEL Hạng 1 9 (0) 1 1 06,111 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu285 (0)272616,57254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th04 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----