Nectarios ALEXANDROU
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
19 Th12 1983
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL), Greek Cup (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cyprus | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | APOEL | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cyprus | Quốc tế | 69 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,17 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
9 | APOEL | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 1 |
8 | APOEL | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
7 | APOEL | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
6 | APOEL | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,32 | 3 | 1 |
5 | APOEL | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
4 | APOEL | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
3 | APOEL | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | APOEL | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
1 | APOEL | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 27 | 26 | 1 | 6,57 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |