Ian SHARPS
67
Chỉ số
7 (Ngày 26 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
23 Th10 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Burton Albion | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Burton Albion | Hạng 5 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
13 | Burton Albion | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 5 | 0 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Burton Albion | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
6 | Rotherham United | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
5 | Rotherham United | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,81 | 5 | 0 |
4 | Rotherham United | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,53 | 4 | 0 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,76 | 3 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,78 | 0 | 1 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 16 | 13 | 4 | 6,23 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th08 2013 | Rotherham United | Burton Albion | 333k | Ian SHARPS |
10 | 3 Th07 2013 | Shrewsbury Town | Rotherham United | 333k | Ian SHARPS |
7 | 6 Th05 2012 | Rotherham United | Shrewsbury Town | 362k | Ian SHARPS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2015 | 74 | 67 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |