Steve JENNINGS
65
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th10 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 28 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 27 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 10 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 30 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 14 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,97 | 1 | 2 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 4 | 7,06 | 5 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 0 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 384 (0) | 62 | 70 | 18 | 6,86 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Port Vale | Tranmere Rovers | 1.7M | Steve JENNINGS |
13 | 5 Th08 2014 | Tranmere Rovers | Port Vale | 2.2M | Steve JENNINGS |
12 | 21 Th03 2014 | Coventry City | Tranmere Rovers | 2.4M | Steve JENNINGS |
10 | 9 Th07 2013 | Motherwell | Coventry City | 3.7M | Steve JENNINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2019 | 68 | 65 | 3 |
15 Th10 2018 | 71 | 68 | 3 |
24 Th11 2017 | 73 | 71 | 2 |
17 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
24 Th07 2015 | 77 | 75 | 2 |
15 Th01 2015 | 79 | 77 | 2 |
24 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
17 Th01 2014 | 81 | 80 | 1 |
24 Th08 2013 | 82 | 81 | 1 |
10 Th11 2010 | 81 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |