Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steve JENNINGS

Player retiring at the end of the season.
Steve JENNINGS Photo
Tranmere Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Warrington Town)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

28 Th10 1984

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 28 (0)2616,2930
15 Tranmere Rovers Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1106,0000
15 Tranmere Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 28 (0) 2 6 16,293 0
14 Tranmere Rovers Hạng 4 27 (0) 8 7 16,930 0
14 Port Vale Hạng 4 2 (0) 0 0 08,000 0
13 Port Vale Hạng 4 24 (0) 5 3 07,042 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 3 (0) 0 0 07,330 0
12 Tranmere Rovers Hạng 4 27 (0) 7 10 07,040 0
12 Coventry City Hạng 3 10 (0) 2 2 06,900 0
11 Coventry City Hạng 3 30 (0) 5 7 27,004 0
10 Coventry City Hạng 3 14 (0) 3 5 16,860 0
10 Motherwell Hạng 1 17 (0) 3 3 26,881 0
9 Motherwell Hạng 1 30 (0) 4 8 16,903 0
8 Motherwell Hạng 2 33 (0) 2 2 26,971 2
7 Motherwell Hạng 2 31 (0) 1 1 17,001 0
6 Motherwell Hạng 2 33 (0) 5 8 47,065 0
5 Motherwell Hạng 2 23 (0) 6 0 16,784 0
4 Motherwell Hạng 2 21 (0) 5 4 17,191 0
3 Motherwell Hạng 1 13 (0) 1 0 06,002 0
2 Motherwell Hạng 2 11 (0) 2 1 16,000 0
1 Motherwell Hạng 1 7 (0) 1 3 06,431 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu384 (0)6270186,86282

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th01 2015Port ValeTranmere Rovers1.7MSteve JENNINGS
13 5 Th08 2014Tranmere RoversPort Vale2.2MSteve JENNINGS
1221 Th03 2014Coventry CityTranmere Rovers2.4MSteve JENNINGS
10 9 Th07 2013MotherwellCoventry City3.7MSteve JENNINGS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th08 20196865Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th10 20187168Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th11 20177371Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th10 20157573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th07 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th01 20157977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th06 20148079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20138281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th05 20107881Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----