Kirill KOMBAROV
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th01 1987
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,46 | 5 | 1 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,52 | 7 | 1 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,25 | 2 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 4 | 5 | 1 | 5,77 | 7 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 5,53 | 2 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,90 | 3 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 0 | 1 | 5,81 | 3 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,28 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 28 | 31 | 4 | 6,07 | 47 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 31 Th01 2011 | Dynamo Moskva | Spartak Moskva | 7.9M | Kirill KOMBAROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
22 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
2 Th07 2016 | 85 | 84 | 1 |
4 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |