Dmitri KOMBAROV
82
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
22 Th01 1987
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-4-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 50 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,20 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 10 | 2 | 7,61 | 1 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,78 | 1 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,93 | 0 | 1 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 13 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 81 | 77 | 15 | 6,93 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 9 Th10 2010 | Dynamo Moskva | Spartak Moskva | 9.7M | Dmitri KOMBAROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th08 2021 | 85 | 82 | 3 |
11 Th09 2019 | 87 | 85 | 2 |
24 Th04 2019 | 88 | 87 | 1 |
17 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
6 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
30 Th06 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |