Žydrūnas KARČEMARSKAS
83
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th09 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th05 1983
Ngày sinh
133k
Giá
133,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Gaziantepspor), Turkish Shield (Gaziantepspor), Turkish Cup (Gaziantepspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | Turkish Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Gaziantepspor | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lithuania | Quốc tế | 56 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
6 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
5 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
4 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,64 | 0 | 0 |
3 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
2 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 477 (0) | 0 | 0 | 39 | 6,78 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 5 Th04 2010 | Dynamo Moskva | Gaziantepspor | 3.7M | Žydrūnas KARČEMARSKAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
7 Th03 2015 | 85 | 84 | 1 |
25 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
21 Th05 2010 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |