Danny HARRISON
67
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
11 Th11 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Chester FC), English Cup (Chester FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 35 (0) | 7 | 0 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Chester FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chester FC | Hạng 5 | 35 (0) | 7 | 0 | 0 | 6,06 | 5 | 0 |
14 | Chester FC | Hạng 5 | 35 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,11 | 4 | 1 |
13 | Chester FC | Hạng 5 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,18 | 3 | 0 |
12 | Chester FC | Hạng 5 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
11 | Chester FC | Hạng 5 | 27 (0) | 6 | 8 | 0 | 5,96 | 3 | 0 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 19 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
9 | Rotherham United | Hạng 4 | 34 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,12 | 6 | 0 |
8 | Rotherham United | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
7 | Rotherham United | Hạng 5 | 26 (0) | 10 | 11 | 1 | 7,27 | 1 | 1 |
6 | Rotherham United | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,00 | 5 | 0 |
5 | Rotherham United | Hạng 4 | 15 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
4 | Rotherham United | Hạng 4 | 19 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,47 | 4 | 0 |
3 | Rotherham United | Hạng 5 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,54 | 0 | 0 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 72 | 78 | 9 | 6,33 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th07 2013 | Rotherham United | Chester FC | 11k | Danny HARRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
3 Th06 2013 | 74 | 70 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |