Chris GUNTER
76
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th07 1989
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 39 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,37 | 1 | 1 |
13 | Reading | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 1 |
11 | Reading | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,42 | 3 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,35 | 4 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 2 | 1 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,69 | 3 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,95 | 3 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,22 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 485 (0) | 15 | 11 | 2 | 6,01 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Nottingham Forest | Reading | 6.4M | Chris GUNTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
11 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
3 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |