Matthew CONNOLLY
75
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th09 1987
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,26 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 1 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,53 | 3 | 1 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,45 | 3 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,41 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 19 | 12 | 3 | 6,60 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th07 2021 | 78 | 75 | 3 |
7 Th02 2020 | 82 | 78 | 4 |
15 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
20 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |