Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matthew CONNOLLY

Player retiring at the end of the season.
Matthew CONNOLLY Photo
Cardiff City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cardiff City)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 28 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

24 Th09 1987

Ngày sinh

31k

Giá

31,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 34 (0)0206,2600

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cardiff City Hạng 1 34 (0) 0 2 06,260 0
14 Cardiff City Hạng 2 23 (0) 2 0 16,743 0
13 Cardiff City Hạng 1 22 (0) 1 0 06,272 0
12 Cardiff City Hạng 2 11 (0) 0 0 06,821 0
11 Cardiff City Hạng 2 12 (0) 0 0 06,830 0
10 Cardiff City Hạng 2 13 (0) 2 0 16,771 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 7 (0) 0 0 06,570 0
9 Queens Park Rangers Hạng 2 27 (0) 0 0 06,963 0
8 Queens Park Rangers Hạng 2 27 (0) 3 2 06,961 1
7 Queens Park Rangers Hạng 2 32 (0) 2 3 06,533 1
6 Queens Park Rangers Hạng 2 29 (0) 2 0 06,932 0
5 Queens Park Rangers Hạng 2 28 (0) 1 1 06,862 1
4 Queens Park Rangers Hạng 2 17 (0) 0 0 06,292 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 11 (0) 0 1 05,453 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 12 (0) 2 1 06,330 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 27 (0) 4 2 16,414 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)191236,60273

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th07 20217875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th02 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
15 Th06 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----