Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom CLARKE

Player retiring at the end of the season.
Tom CLARKE Photo
Preston North End

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Halifax Town)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

21 Th12 1987

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

8k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Preston North End)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 36 (0)1106,6430
15 Preston North End Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 36 (0) 1 1 06,643 0
14 Preston North End Hạng 3 24 (0) 0 0 06,334 1
13 Preston North End Hạng 3 21 (0) 0 0 06,144 0
12 Preston North End Hạng 3 28 (0) 1 0 06,360 1
11 Preston North End Hạng 3 29 (0) 1 1 06,037 1
10 Preston North End Hạng 3 15 (0) 0 1 06,202 0
10 Huddersfield Town Hạng 3 7 (0) 0 0 06,860 0
9 Huddersfield Town Hạng 3 28 (0) 0 0 06,502 0
8 Huddersfield Town Hạng 3 12 (0) 0 1 06,420 0
7 Huddersfield Town Hạng 3 7 (0) 0 1 06,140 0
6 Huddersfield Town Hạng 3 16 (0) 0 1 05,944 0
5 Huddersfield Town Hạng 4 6 (0) 0 1 06,171 0
4 Huddersfield Town Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Huddersfield Town Hạng 3 6 (0) 0 1 04,831 0
2 Huddersfield Town Hạng 3 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Huddersfield Town Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu238 (0)3806,29283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Huddersfield TownPreston North End837kTom CLARKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th09 20237368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th03 20237773Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th08 20227977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th01 20218079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20178082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th08 20167980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th05 20157779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th08 20127577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20097475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----