Tom CLARKE
68
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
21 Th12 1987
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 4 | 1 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,03 | 7 | 1 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
6 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 4 | 0 |
5 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
4 | Huddersfield Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,83 | 1 | 0 |
2 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,29 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Huddersfield Town | Preston North End | 837k | Tom CLARKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th09 2023 | 73 | 68 | 5 |
22 Th03 2023 | 77 | 73 | 4 |
6 Th08 2022 | 79 | 77 | 2 |
30 Th01 2021 | 80 | 79 | 1 |
30 Th06 2020 | 82 | 80 | 2 |
6 Th05 2017 | 80 | 82 | 2 |
30 Th08 2016 | 79 | 80 | 1 |
2 Th05 2015 | 77 | 79 | 2 |
15 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
9 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |