Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Owain FON WILLIAMS

Player retiring at the end of the season.
Owain FON WILLIAMS Photo
Tranmere Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dunfermline Athletic)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

17 Th03 1987

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-5-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 38 (0)0016,6100
15 Tranmere Rovers Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0018,3300
15 Tranmere Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 38 (0) 0 0 16,610 0
14 Tranmere Rovers Hạng 4 38 (0) 0 0 46,870 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 24 (0) 0 0 16,750 0
13 Stockport County Hạng 5 5 (0) 0 0 17,800 0
12 Stockport County Hạng 5 38 (0) 0 0 147,450 0
11 Stockport County Hạng 5 38 (0) 0 0 107,420 0
10 Stockport County Hạng 5 38 (0) 0 0 87,290 0
9 Stockport County Hạng 4 38 (0) 0 0 16,840 0
8 Stockport County Hạng 3 38 (0) 0 0 16,530 0
7 Stockport County Hạng 4 38 (0) 0 0 16,820 0
6 Stockport County Hạng 4 38 (0) 0 0 26,950 0
5 Stockport County Hạng 4 28 (0) 0 0 27,070 0
2 Stockport County Hạng 4 8 (0) 0 0 07,120 0
1 Stockport County Hạng 4 19 (0) 1 0 24,531 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu426 (0)10486,8710

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Stockport CountyTranmere Rovers1.2MOwain FON WILLIAMS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th03 20227472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th10 20207374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th09 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th10 20187876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th10 20157778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----