Iain HUME
73
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
30 Th10 1983
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 3 | 3 | 7,03 | 6 | 1 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 23 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,54 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 3 | 3 | 7,03 | 6 | 1 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 21 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,57 | 3 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 31 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
11 | Preston North End | Hạng 3 | 29 (0) | 10 | 7 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
10 | Preston North End | Hạng 3 | 33 (0) | 12 | 10 | 4 | 7,33 | 4 | 1 |
9 | Preston North End | Hạng 3 | 32 (0) | 19 | 9 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
8 | Preston North End | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
7 | Preston North End | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
6 | Preston North End | Hạng 3 | 30 (0) | 12 | 12 | 5 | 7,80 | 1 | 0 |
5 | Preston North End | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,06 | 3 | 1 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 27 (0) | 14 | 2 | 5 | 7,37 | 4 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 4 | 6,67 | 3 | 0 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 24 (0) | 7 | 9 | 8 | 7,50 | 1 | 1 |
1 | Barnsley | Hạng 3 | 17 (0) | 9 | 10 | 2 | 7,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 145 | 109 | 52 | 7,31 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Kerala Blasters FC | Tranmere Rovers | 1.5M | Iain HUME |
13 | 7 Th11 2014 | Preston North End | Kerala Blasters FC | 809k | Iain HUME |
13 | 20 Th08 2014 | Accrington Stanley | Preston North End | 1.6M | Iain HUME |
13 | 13 Th08 2014 | Preston North End | Accrington Stanley | 955k | Iain HUME |
13 | 5 Th08 2014 | Sheffield United | Preston North End | 1.0M | Iain HUME |
12 | 13 Th06 2014 | Preston North End | Sheffield United | 946k | Iain HUME |
4 | 23 Th02 2011 | Barnsley | Preston North End | 3.7M | Iain HUME |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2019 | 78 | 73 | 5 |
3 Th06 2014 | 80 | 78 | 2 |
28 Th03 2014 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |