Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adam FEDERICI

Player retiring at the end of the season.
Adam FEDERICI Photo
Reading

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Macarthur FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 20 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

31 Th01 1985

Ngày sinh

66k

Giá

66,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Reading), English Cup (Reading)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 38 (0)0036,8200
15 Reading Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,6700
15 Reading Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 38 (0) 0 0 36,820 0
14 Reading Hạng 1 38 (0) 0 0 67,030 0
13 Reading Hạng 1 24 (0) 0 0 36,920 0
12 Reading Hạng 2 9 (0) 0 0 07,220 0
11 Reading Hạng 2 23 (0) 0 0 07,220 0
10 Reading Hạng 2 28 (0) 0 0 57,040 0
9 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 07,130 0
8 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 16,920 0
7 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 26,680 0
6 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 17,050 0
5 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 16,870 0
4 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 37,050 0
3 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 06,710 0
2 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 06,530 0
1 Reading Hạng 2 38 (0) 0 0 06,610 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu502 (0)00256,8900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th05 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th12 20098081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----