Adam FEDERICI
80
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
31 Th01 1985
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,04 | 0 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,68 | 0 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
4 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,05 | 0 | 0 |
3 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
1 | Reading | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 502 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,89 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
1 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2013 | 83 | 84 | 1 |
12 Th05 2010 | 81 | 83 | 2 |
9 Th12 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |