Simon COX
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th04 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,97 | 8 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,34 | 2 | 1 |
13 | Reading | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,15 | 3 | 1 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,55 | 4 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 11 | 11 | 1 | 7,41 | 7 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 18 (0) | 13 | 5 | 4 | 7,56 | 3 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 13 (0) | 12 | 4 | 3 | 7,92 | 0 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 19 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,84 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 13 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,23 | 1 | 1 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 14 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,57 | 2 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 14 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 261 (0) | 109 | 81 | 29 | 7,41 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Nottingham Forest | Reading | 5.5M | Simon COX |
10 | 29 Th06 2013 | West Bromwich Albion | Nottingham Forest | 4.1M | Simon COX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2021 | 78 | 76 | 2 |
1 Th12 2020 | 80 | 78 | 2 |
29 Th08 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th07 2016 | 84 | 82 | 2 |
7 Th10 2015 | 85 | 84 | 1 |
10 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
2 Th12 2010 | 83 | 84 | 1 |
8 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |