Nicky LAW
77
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
29 Th03 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rangers | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Rangers | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 3 | 1 | 7,31 | 4 | 0 |
13 | Rangers | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | Motherwell | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Motherwell | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
11 | Motherwell | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Motherwell | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
9 | Motherwell | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,27 | 0 | 1 |
8 | Motherwell | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Motherwell | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
5 | Bradford City | Hạng 5 | 37 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,54 | 4 | 1 |
4 | Bradford City | Hạng 5 | 27 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
3 | Bradford City | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,55 | 3 | 0 |
2 | Bradford City | Hạng 4 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,26 | 5 | 0 |
1 | Bradford City | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 60 | 53 | 13 | 6,78 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Motherwell | Rangers | 4.0M | Nicky LAW |
6 | 5 Th08 2011 | Bradford City | Motherwell | 802k | Nicky LAW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2018 | 80 | 77 | 3 |
2 Th09 2017 | 82 | 80 | 2 |
2 Th06 2013 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
15 Th10 2011 | 75 | 78 | 3 |
5 Th12 2009 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |