Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicky LAW

Player retiring at the end of the season.
Nicky LAW Photo
Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nashville SC On Loan at Huntsville City)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th07 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th03 1988

Ngày sinh

44k

Giá

44,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-9-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Rangers), Scottish Shield (Rangers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 32 (0)7016,9110
15 Rangers Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0007,0000
15 Rangers SMFA Shield 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rangers Hạng 1 32 (0) 7 0 16,911 0
14 Rangers Hạng 1 29 (0) 10 3 17,314 0
13 Rangers Hạng 1 25 (0) 5 3 07,242 0
13 Motherwell Hạng 1 7 (0) 2 3 06,860 0
12 Motherwell Hạng 1 19 (0) 3 7 27,051 0
11 Motherwell Hạng 1 27 (0) 6 7 27,331 0
10 Motherwell Hạng 1 26 (0) 4 7 16,653 0
9 Motherwell Hạng 1 11 (0) 1 3 06,270 1
8 Motherwell Hạng 2 4 (0) 1 0 16,500 0
7 Motherwell Hạng 2 2 (0) 1 0 07,000 0
6 Motherwell Hạng 2 3 (0) 0 0 05,670 0
5 Bradford City Hạng 5 37 (0) 3 2 16,544 1
4 Bradford City Hạng 5 27 (0) 5 6 27,154 0
3 Bradford City Hạng 5 31 (0) 3 2 26,553 0
2 Bradford City Hạng 4 35 (0) 6 4 06,265 0
1 Bradford City Hạng 4 31 (0) 3 6 06,355 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)6053136,78332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014MotherwellRangers4.0MNicky LAW
6 5 Th08 2011Bradford CityMotherwell802kNicky LAW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th07 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th09 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th06 20138082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th11 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th10 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----