Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Scott DANN

Scott DANN Photo
Crystal Palace

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

14 Th02 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Crystal Palace)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 36 (0)3006,9220
15 Crystal Palace Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Crystal Palace Hạng 2 36 (0) 3 0 06,922 0
14 Crystal Palace Hạng 2 33 (0) 0 1 06,423 2
13 Crystal Palace Hạng 2 22 (0) 0 2 06,552 0
13 Blackburn Rovers Hạng 2 7 (0) 0 0 07,000 0
12 Blackburn Rovers Hạng 2 24 (0) 2 2 06,672 0
11 Blackburn Rovers Hạng 1 31 (0) 0 0 06,234 0
10 Blackburn Rovers Hạng 2 31 (0) 3 2 17,033 0
9 Blackburn Rovers Hạng 1 34 (0) 1 0 05,653 0
8 Blackburn Rovers Hạng 1 23 (0) 0 3 06,095 1
7 Blackburn Rovers Hạng 1 19 (0) 0 0 06,324 0
6 Blackburn Rovers Hạng 1 5 (0) 1 1 06,201 0
6 Birmingham City Hạng 1 13 (0) 1 0 16,771 0
5 Birmingham City Hạng 1 15 (0) 0 0 06,132 1
4 Birmingham City Hạng 1 8 (0) 0 0 06,380 0
3 Birmingham City Hạng 1 16 (0) 3 3 05,813 0
2 Birmingham City Hạng 1 2 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu319 (0)141526,41354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1328 Th08 2014Blackburn RoversCrystal Palace6.1MScott DANN
6 6 Th11 2011Birmingham CityBlackburn Rovers8.3MScott DANN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th07 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th10 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----