Scott DANN
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th02 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 2 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
9 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,65 | 3 | 0 |
8 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,09 | 5 | 1 |
7 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
6 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
6 | Birmingham City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
5 | Birmingham City | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 1 |
4 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Birmingham City | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
2 | Birmingham City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 14 | 15 | 2 | 6,41 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Blackburn Rovers | Crystal Palace | 6.1M | Scott DANN |
6 | 6 Th11 2011 | Birmingham City | Blackburn Rovers | 8.3M | Scott DANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
15 Th07 2022 | 83 | 80 | 3 |
19 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
28 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
18 Th07 2015 | 85 | 87 | 2 |
30 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
11 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
12 Th12 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |